瓢箪から駒が出る [Biều Đan Câu Xuất]
ひょうたんから駒が出る [Câu Xuất]
ひょうたんからこまがでる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

⚠️Thành ngữ

điều không ngờ tới

ngựa ra từ bầu

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

⚠️Thành ngữ

điều không thể

Hán tự

Biều bầu
Đan giỏ tre đựng gạo
Câu ngựa con; ngựa; ngựa non
Xuất ra ngoài