瓢箪 [Biều Đan]
ひょうたん
ヒョウタン

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bầu hồ lô

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bầu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

瓢箪ひょうたんからこまってうのかな、知人ちじん紹介しょうかい就職しゅうしょくまっちゃったんだよ。
Chẳng phải là "may mắn đến từ trời rơi" sao, tôi đã tìm được việc nhờ giới thiệu của người quen.

Hán tự

Biều bầu
Đan giỏ tre đựng gạo

Từ liên quan đến 瓢箪