瓜の蔓 [Qua Mạn]

うりのつる

Danh từ chung

dây bầu

JP: うりのつるに茄子なすびはならぬ。

VI: Dưa không mọc trên cây cà tím.

Hán tự

Từ liên quan đến 瓜の蔓