環濠集落 [Hoàn Hào Tập Lạc]
かんごうしゅうらく

Danh từ chung

khu định cư có hào nước

Hán tự

Hoàn vòng; vòng tròn; vòng lặp
Hào hào; mương; kênh; Úc
Tập tập hợp; gặp gỡ
Lạc rơi; rớt; làng; thôn