環境衛生
[Hoàn Cảnh Vệ Sinh]
かんきょうえいせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
vệ sinh môi trường