Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
瑶台
[Dao Đài]
ようだい
🔊
Danh từ chung
tiên cảnh
Hán tự
瑶
Dao
đẹp như ngọc
台
Đài
bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện