瑞西 [Thụy Tây]
スイス

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Thụy Sĩ

JP: これはスイスせいですか。

VI: Đây có phải là sản phẩm của Thụy Sĩ không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みず西にし仏蘭西ふらんす伊太利いたりあおうふとし独逸どいつかこまれている。
Thụy Sĩ được bao quanh bởi Pháp, Ý, Áo và Đức.

Từ liên quan đến 瑞西