Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
瑞祥
[Thụy Tường]
瑞象
[Thụy Tượng]
ずいしょう
🔊
Danh từ chung
điềm lành
Hán tự
瑞
Thụy
chúc mừng
祥
Tường
may mắn