瑞典 [Thụy Điển]
スウェーデン
スエーデン
スェーデン
スウエーデン

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Thụy Điển

JP: スウェーデンには独自どくじ言語げんごがある。

VI: Thụy Điển có ngôn ngữ riêng.

Từ liên quan đến 瑞典