Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
瑞兆
[Thụy Triệu]
ずいちょう
🔊
Danh từ chung
điềm lành
Hán tự
瑞
Thụy
chúc mừng
兆
Triệu
điềm báo; 10**12; nghìn tỷ; dấu hiệu; điềm báo; triệu chứng