瑞々しい
[Thụy 々]
水々しい [Thủy 々]
水々しい [Thủy 々]
みずみずしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tươi trẻ
JP: みずみずしい桃をかじった時の味が何とも言えません。
VI: Hương vị của quả đào tươi không thể tả.