瑜伽行派 [Du Già Hành Phái]
ゆがぎょうは

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

Yogacara

Hán tự

Du ngọc
Già chăm sóc; phục vụ; người giải trí
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Phái phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái