瑜伽師 [Du Già Sư]
ゆがし

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

bậc thầy yoga

🔗 ヨガインストラクター

Hán tự

Du ngọc
Già chăm sóc; phục vụ; người giải trí
giáo viên; quân đội