Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
瑜伽
[Du Già]
ゆが
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Phật giáo
yoga
🔗 ヨーガ
Hán tự
瑜
Du
ngọc
伽
Già
chăm sóc; phục vụ; người giải trí
Từ liên quan đến 瑜伽
ヨガ
yoga
ヨーガ
yoga