Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
瑕疵担保
[Hà Tỳ Đảm Bảo]
かしたんぽ
🔊
Danh từ chung
bảo hành khuyết tật
Hán tự
瑕
Hà
khuyết điểm
疵
Tỳ
vết nứt; khuyết điểm; vết xước
担
Đảm
gánh vác; mang; nâng; chịu
保
Bảo
bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ