琺瑯質 [Pháp Lang Chất]
ほうろう質 [Chất]
ほうろうしつ
Danh từ chung
men răng
🔗 エナメル質・エナメルしつ
Danh từ chung
men răng
🔗 エナメル質・エナメルしつ