Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
琵琶行
[Tỳ Bà Hành]
びわこう
🔊
Danh từ chung
bài hát tỳ bà
Hán tự
琵
Tỳ
lướt trên dây đàn; đàn tỳ bà
琶
Bà
đàn tỳ bà
行
Hành
đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng