琵琶行 [Tỳ Bà Hành]
びわこう

Danh từ chung

bài hát tỳ bà

Hán tự

Tỳ lướt trên dây đàn; đàn tỳ bà
Bà đàn tỳ bà
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng