琵琶笛
[Tỳ Bà Địch]
口琴 [Khẩu Cầm]
口琴 [Khẩu Cầm]
びやぼん
Danh từ chung
đàn môi thời Edo (với khung giống như kẹp tóc và lưỡi dài thẳng)