琵琶 [Tỳ Bà]
びわ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

đàn tỳ bà

Hán tự

Tỳ lướt trên dây đàn; đàn tỳ bà
Bà đàn tỳ bà