琴瑟相和
[Cầm Sắt Tương Hòa]
きんしつそうわ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
cặp đôi (đặc biệt là vợ chồng) hòa hợp và hạnh phúc; hạnh phúc trong hôn nhân
🔗 琴瑟相和す