琴瑟 [Cầm Sắt]
きんしつ

Danh từ chung

đàn cầm và đàn sắt

🔗 瑟; 琴・きん

Danh từ chung

hôn nhân hạnh phúc

Hán tự

Cầm đàn hạc; đàn koto
Sắt đàn koto lớn