Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
琴爪
[Cầm Trảo]
ことづめ
🔊
Danh từ chung
móng gảy đàn koto
Hán tự
琴
Cầm
đàn hạc; đàn koto
爪
Trảo
móng vuốt; móng; vuốt