Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
琉歌
[Lưu Ca]
りゅうか
🔊
Danh từ chung
thơ cố định Okinawa
Hán tự
琉
Lưu
đá quý; ngọc; đá lapis lazuli
歌
Ca
bài hát; hát