理論づける [Lý Luận]
理論付ける [Lý Luận Phó]
りろんづける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

lý thuyết hóa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

よき理論りろんというものは、観察かんさつによればだいたいのところあやまりや正確せいかくであるとされるようなおおくの予言よげんすという事実じじつによって特徴とくちょうづけられる。
Một lý thuyết tốt được đặc trưng bởi việc nó tạo ra nhiều dự đoán, mà theo quan sát thì phần lớn là sai lầm hoặc không chính xác.

Hán tự

logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Luận tranh luận; diễn thuyết
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 理論づける