理想郷 [Lý Tưởng Hương]
りそうきょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

vùng đất lý tưởng; thiên đường trần gian; Utopia; Arcadia

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

結婚けっこんは、むつまじければ理想郷りそうきょうあらそえねば地獄じごく
Nếu quan hệ vợ chồng mà tốt đẹp, thì cuộc sống hôn nhân sẽ là thiên đường. Nếu quan hệ vợ chồng mà tồi tệ, thì cuộc sống hôn nhân sẽ trở thành địa ngục trần gian.

Hán tự

logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Tưởng ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ
Hương quê hương