1. Thông tin cơ bản
- Từ: 理念
- Cách đọc: りねん
- Từ loại: Danh từ (名詞)
- Độ trang trọng: Cao, dùng nhiều trong học thuật và kinh doanh
- Lĩnh vực: Triết học, quản trị, giáo dục, chính sách công
- Thường gặp trong cụm: 経営理念, 教育理念, 企業理念, 理念を掲げる, 理念に基づく
2. Ý nghĩa chính
理念 là “ý niệm/điều lý tưởng làm kim chỉ nam”, tức những nguyên tắc cốt lõi, giá trị nền tảng mà tổ chức hay cá nhân hướng tới và dựa vào để hành động. Tính chất trừu tượng, mang sắc thái triết học và định hướng lâu dài.
3. Phân biệt
- 理念 vs 理想: 理想 là lý tưởng “điểm đích” mong muốn; 理念 là khung tư tưởng dẫn đường, có tính hệ thống.
- 理念 vs 方針: 方針 là đường lối, chính sách cụ thể theo thời kỳ; 理念 là nền tảng vượt thời gian.
- 理念 vs 信念: 信念 là niềm tin chủ quan của cá nhân; 理念 thường mang tính công khai và có thể chia sẻ trong tổ chức.
- 理念 vs モットー: モットー nghiêng về khẩu hiệu ngắn gọn; 理念 sâu hơn và bao trùm.
- 理念 vs 哲学(企業哲学): Gần nghĩa; “triết lý” thường nhấn vào cách suy nghĩ nền tảng, còn 理念 thiên về định hướng chuẩn mực để hành động.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm quen dùng: 理念を掲げる (nêu/treo cao lý niệm), 理念に基づく, 理念を体現する, 理念の浸透, 理念と現実の乖離, 経営理念, 教育理念.
- Mẫu câu: 〜という理念のもとで, 〜を理念に据える, 〜を企業理念に反映する.
- Ngữ cảnh: văn bản giới thiệu công ty, tài liệu đào tạo nội bộ, bài diễn văn, kế hoạch giáo dục, chính sách công.
- Lưu ý: Tránh dùng cho mục tiêu ngắn hạn; nên đi cùng động từ mang tính triển khai như 掲げる・浸透させる・具体化する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 理想 | Gần nghĩa | lý tưởng | Điểm đích mong muốn; ít nhấn vào khung hành động. |
| 方針 | Liên quan | đường lối, phương châm | Tính thực thi, ngắn-trung hạn. |
| 信念 | Liên quan | niềm tin | Thiên về cá nhân, chủ quan. |
| 哲学 | Gần nghĩa | triết lý | Tập trung cách suy nghĩ nền tảng. |
| モットー | Tương cận | phương châm/khẩu hiệu | Ngắn gọn, dễ nhớ. |
| 指針 | Liên quan | chỉ dẫn, chỉ nam | Thực tiễn, mang tính hướng dẫn hành vi. |
| 現実 | Đối nghĩa (bối cảnh) | hiện thực | Thường xuất hiện trong đối lập 理念と現実. |
| 利益至上主義 | Đối lập giá trị | chủ nghĩa tối thượng lợi ích | Trái với giá trị/doctrines lý tưởng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 理: bộ 王(玉) + 里; âm On: リ; nghĩa: lý, lẽ, nguyên lý.
- 念: bộ 心; cấu tạo 今 + 心; âm On: ネン; nghĩa: niệm, ý niệm, ghi nhớ.
- Ghép nghĩa: “lý” + “niệm” → ý niệm/giá trị lý tính làm nền.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết về doanh nghiệp Nhật, 経営理念 thường đứng đầu hồ sơ công ty và gắn chặt với hành vi hằng ngày: đánh giá nhân sự, thiết kế sản phẩm, chuẩn mực ứng xử. Nếu chỉ sao chép khẩu hiệu mà thiếu cơ chế “具体化” (cụ thể hóa), người Nhật sẽ coi là hình thức. Vì vậy, hãy gắn 理念 với ví dụ hành vi, chỉ số đo lường và câu chuyện nội bộ để tạo tính thuyết phục.
8. Câu ví dụ
- 会社は「人を大切にする」という理念を掲げている。
Công ty nêu cao lý niệm “coi trọng con người”.
- 彼の研究は学問の自由という理念に基づいて進められている。
Nghiên cứu của anh ấy dựa trên lý niệm tự do học thuật.
- 学校の教育理念を新入生と共有した。
Chúng tôi đã chia sẻ lý niệm giáo dục của trường với tân sinh viên.
- 理念と現実のギャップに悩む。
Trăn trở trước khoảng cách giữa lý niệm và hiện thực.
- 経営理念を社内に浸透させるため、研修を行う。
Để thấm nhuần lý niệm quản trị trong công ty, chúng tôi tổ chức đào tạo.
- 時代に合わせて企業理念を見直した。
Đã rà soát lại lý niệm doanh nghiệp cho phù hợp thời đại.
- 公共性という理念のもとで政策が作られた。
Chính sách được xây dựng dưới lý niệm “tính công cộng”.
- 市長はゼロカーボンの理念を打ち出した。
Thị trưởng đưa ra lý niệm không phát thải carbon.
- 私たちは多様性尊重の理念を体現したい。
Chúng tôi muốn hiện thực hóa lý niệm tôn trọng đa dạng.
- その決定は憲法の理念に照らして妥当だ。
Quyết định đó là hợp lý khi soi chiếu với lý niệm của hiến pháp.