球界 [Cầu Giới]

きゅうかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

thế giới bóng chày

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 球界
  • Cách đọc: きゅうかい
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Thể thao, chủ yếu là bóng chày
  • Sắc thái: Ngôn ngữ báo chí, tiêu đề tin; mang tính bao quát toàn ngành

2. Ý nghĩa chính

Chỉ toàn bộ giới bóng chày (các giải đấu, câu lạc bộ, vận động viên, HLV, giới chức, truyền thông và người hâm mộ) như một cộng đồng - ngành nghề.

3. Phân biệt

  • 野球界: gần như đồng nghĩa; 球界 ngắn gọn, thiên về phong cách báo chí.
  • プロ野球 vs アマチュア野球: đều nằm trong 球界; tùy ngữ cảnh có thể nhấn mạnh một bên.
  • サッカー界…: các “-界” khác cho những môn khác; 球界 mặc định hiểu là bóng chày.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm: 球界再編, 球界入り, 球界復帰, 球界のレジェンド, 球界を揺るがす, 球界関係者, 球界の勢力図
  • Ngữ cảnh: tiêu đề báo, phóng sự điều tra, bài phỏng vấn lão làng, bình luận thị trường chuyển nhượng
  • Sắc thái: khái quát, có chút trang trọng; dùng để nói ảnh hưởng lan rộng trong toàn ngành

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
野球界 Đồng nghĩa Giới bóng chày Trung tính, dùng phổ biến
プロ野球 Thuộc loại Bóng chày chuyên nghiệp Một bộ phận của 球界
アマチュア野球 Thuộc loại Bóng chày nghiệp dư Học sinh, đại học, CLB nghiệp dư
スポーツ界 Đối chiếu Giới thể thao Phạm vi rộng hơn
球団 Liên quan Câu lạc bộ bóng chày Thành phần trong 球界

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 球: quả bóng, hình cầu; trong ngữ cảnh Nhật thường gợi bóng chày.
- 界: giới, lĩnh vực, thế giới của một ngành.
- Ghép nghĩa: thế giới của môn bóng chày.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Báo Nhật rất chuộng tiêu đề kiểu “球界激震”, “球界の盟主”. Dùng 球界 giúp câu chữ cô đọng, tạo cảm giác ảnh hưởng rộng khắp hơn là nêu tên giải hoặc CLB cụ thể.

8. Câu ví dụ

  • 彼は現役引退後、指導者として球界に復帰した。
    Sau khi giải nghệ, anh trở lại giới bóng chày với tư cách HLV.
  • 大型トレードが球界を騒がせている。
    Thương vụ trao đổi lớn đang làm dậy sóng giới bóng chày.
  • 球界のレジェンドが殿堂入りを果たした。
    Huyền thoại của giới bóng chày đã được vào Đền Danh Vọng.
  • 新ルールの導入は球界全体に影響を与える。
    Việc áp dụng luật mới sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ giới bóng chày.
  • 彼の移籍は球界の勢力図を塗り替えた。
    Vụ chuyển nhượng của anh đã vẽ lại bản đồ quyền lực của giới bóng chày.
  • 不祥事が球界を揺るがした。
    Một bê bối đã làm rung chuyển giới bóng chày.
  • 若手育成で評価され、彼は球界随一の名将となった。
    Nhờ đào tạo cầu thủ trẻ, ông trở thành danh tướng hàng đầu giới bóng chày.
  • 彼女は解説者として球界に新風を吹き込んだ。
    Với vai trò bình luận viên, cô đã thổi làn gió mới vào giới bóng chày.
  • 新球団の参入は球界再編の引き金となった。
    Việc gia nhập của đội bóng mới đã châm ngòi cho tái cấu trúc giới bóng chày.
  • データ革命が球界の常識を変えつつある。
    Cuộc cách mạng dữ liệu đang dần thay đổi những điều vốn dĩ trong giới bóng chày.
💡 Giải thích chi tiết về từ 球界 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?