現職
[Hiện Chức]
げんしょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
chức vụ hiện tại; văn phòng hiện tại; (một) đương nhiệm
JP: 報道機関は現職議員についてはいつもマル秘情報をつかんでいます。
VI: Các cơ quan truyền thông luôn nắm giữ thông tin mật về các nhà lập pháp đương nhiệm.