1. Thông tin cơ bản
- Từ: 現物
- Cách đọc: げんぶつ
- Từ loại: Danh từ
- Sắc thái: Trang trọng/kinh doanh; dùng phổ biến trong thương mại, tài chính, hậu cần.
- Khái quát: “Vật thật, hàng thật” đang hiện hữu; đối lập với mô tả, ảnh, kế hoạch, hay giao dịch phái sinh.
2. Ý nghĩa chính
- Hiện vật/vật thật: thứ tồn tại thực tế trước mắt (khác với ảnh, bản vẽ, lời mô tả).
- Giao dịch/chi trả bằng hiện vật: trong tài chính/kinh doanh, chỉ giao dịch “spot/cash” (現物取引) hoặc trả bằng hàng (現物支給), trái với phái sinh hay ghi nhận trên giấy tờ.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 実物: “vật thật” nhấn tính xác thực so với hình ảnh/mô phỏng; gần nghĩa với 現物.
- 本物: “đồ thật/chính hãng” đối lập với hàng giả; sắc thái “xịn/đích thực”.
- 現品: “hàng hiện có/hàng mẫu sẵn” (đồ trong kho/trưng bày) – thiên thương mại.
- 先物: “hợp đồng tương lai” – đối lập với 現物 trong tài chính.
- 信用取引: giao dịch ký quỹ/tín dụng; đối lập “mua 現物” bằng tiền mặt sở hữu.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 現物を確認する/受け取る/引き渡す/持ち込む.
- 現物取引, 現物支給, 現物出資, 現物合わせ (đo đạc đối chiếu với vật thật), 現物限り (chỉ còn hàng trưng bày/hiện có).
- Ngữ cảnh: hợp đồng mua bán, kiểm hàng, sàn chứng khoán (mua cổ phiếu “現物”), vận hành kho.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 実物 | Đồng nghĩa gần | Vật thật | Nhấn “thật” so với ảnh/mô tả. |
| 本物 | Liên quan | Đồ chính hãng | Đối lập hàng giả; sắc thái chất lượng. |
| 現品 | Liên quan | Hàng hiện có | Hàng trong kho/trưng bày, mang tính thương mại. |
| サンプル | Liên quan | Mẫu | Vật mẫu để tham khảo. |
| 先物 | Đối nghĩa | Hợp đồng tương lai | Đối lập với 現物取引. |
| 信用取引 | Đối nghĩa (tài chính) | Giao dịch ký quỹ | Trái với mua bán 現物 bằng tiền sẵn có. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 現: “hiện” – xuất hiện, hiện tại (âm On: げん).
- 物: “vật” – đồ vật, hàng hóa (âm On: ぶつ; Kun: もの).
- Ghép nghĩa: “vật đang hiện hữu” → vật thật, hàng thật.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thương mại, việc “見積もりと現物が一致するか” (báo giá có khớp hàng thật không) rất quan trọng. Ở tài chính cá nhân Nhật, nhiều nhà đầu tư nói “株は現物で買う” để nhấn mạnh không dùng đòn bẩy. Khi dịch, cân nhắc “hiện vật”, “vật thật”, “giao dịch spot/tiền mặt” tùy ngữ cảnh.
8. Câu ví dụ
- 写真ではなく現物を確認したい。
Tôi muốn xác nhận vật thật chứ không phải ảnh.
- 注文の前に現物見本を送ってください。
Vui lòng gửi mẫu hiện vật trước khi đặt hàng.
- この商品は在庫限り、店頭の現物のみです。
Sản phẩm này chỉ còn hàng hiện có tại quầy.
- 株は現物で買っています。
Tôi mua cổ phiếu bằng giao dịch hiện vật (tiền mặt).
- 先物ではなく現物取引を選んだ。
Tôi đã chọn giao dịch spot chứ không phải hợp đồng tương lai.
- 給与の一部が現物支給になった。
Một phần lương được trả bằng hiện vật.
- 契約書に書かれた仕様と現物が違う。
Thông số ghi trong hợp đồng khác với hàng thật.
- まず現物合わせをして寸法を確かめましょう。
Hãy đối chiếu với vật thật để kiểm tra kích thước trước.
- 現物引き渡しは来週の予定です。
Việc bàn giao hiện vật dự kiến tuần sau.
- 美術館で名画の現物を見て感動した。
Tôi xúc động khi được xem bức tranh thật tại bảo tàng.