現御神
[Hiện Ngự Thần]
現つ御神 [Hiện Ngự Thần]
現津御神 [Hiện Tân Ngự Thần]
現つ御神 [Hiện Ngự Thần]
現津御神 [Hiện Tân Ngự Thần]
あきつみかみ
あらみかみ
– 現御神
Danh từ chung
⚠️Từ cổ ⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
hoàng đế
thần sống
🔗 現つ神