現役
[Hiện Dịch]
げんえき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
nhiệm vụ hoạt động; dịch vụ hoạt động
JP: 現役から引退した人は足が遠のくものだ。
VI: Những người đã nghỉ hưu thường ít khi đến thăm.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
📝 thường là 現役で
học sinh thi đại học khi vẫn đang học; học sinh đỗ kỳ thi đại học ngay lần đầu tiên
🔗 浪人・ろうにん
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は70歳だけどまだ現役です。
Anh ấy đã 70 tuổi nhưng vẫn đang làm việc.
祖父は90歳ですが、まだ現役です。
Ông tôi 90 tuổi nhưng vẫn đang làm việc.
現役を引退した後、テレサは孤児の世話に一身をささげた。
Sau khi nghỉ hưu, Teresa đã dành toàn bộ thời gian để chăm sóc trẻ mồ côi.