現代版
[Hiện Đại Bản]
げんだいばん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
phiên bản hiện đại; ấn bản hiện đại; ấn bản cập nhật