Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
班田
[Ban Điền]
はんでん
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
phân chia ruộng đất
Hán tự
班
Ban
đội; quân đoàn; đơn vị; nhóm
田
Điền
ruộng lúa