Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
班次
[Ban Thứ]
はんじ
🔊
Danh từ chung
xếp hạng; thứ tự
Hán tự
班
Ban
đội; quân đoàn; đơn vị; nhóm
次
Thứ
tiếp theo; thứ tự