班員 [Ban Viên]
はんいん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

thành viên nhóm

Hán tự

Ban đội; quân đoàn; đơn vị; nhóm
Viên nhân viên; thành viên