珪化物 [Khuê Hóa Vật]
ケイ化物 [Hóa Vật]
けいかぶつ – ケイ化物
ケイかぶつ – ケイ化物

Danh từ chung

silicide

Hán tự

Khuê ngọc bích hoặc thẻ bài (biểu tượng quyền lực)
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
Vật vật; đối tượng; vấn đề