珠玉 [Châu Ngọc]
しゅぎょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

ngọc quý

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

📝 thường là 珠玉の〜

tác phẩm xuất sắc

Hán tự

Châu ngọc trai; đá quý
Ngọc ngọc; quả bóng

Từ liên quan đến 珠玉