Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
珍道具
[Trân Đạo Cụ]
ちんどうぐ
🔊
Danh từ chung
dụng cụ
Hán tự
珍
Trân
hiếm; tò mò; lạ
道
Đạo
đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
具
Cụ
dụng cụ; đồ dùng; phương tiện; sở hữu; nguyên liệu