珍道具 [Trân Đạo Cụ]
ちんどうぐ

Danh từ chung

dụng cụ

Hán tự

Trân hiếm; tò mò; lạ
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Cụ dụng cụ; đồ dùng; phương tiện; sở hữu; nguyên liệu