珍説 [Trân Thuyết]
椿説 [Xuân Thuyết]
ちんせつ

Danh từ chung

lý thuyết kỳ lạ; quan điểm kỳ lạ; ý kiến vô lý

Danh từ chung

câu chuyện kỳ lạ

Hán tự

Trân hiếm; tò mò; lạ
Thuyết ý kiến; lý thuyết