Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
珍稀
[Trân Hi]
珍希
[Trân Hy]
ちんき
🔊
Tính từ đuôi na
hiếm; lạ
Hán tự
珍
Trân
hiếm; tò mò; lạ
稀
Hi
hiếm; loãng
希
Hy
hy vọng; hiếm