Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
玩具銃
[Ngoạn Cụ Súng]
がんぐじゅう
🔊
Danh từ chung
súng đồ chơi
🔗 トイガン
Hán tự
玩
Ngoạn
chơi; đùa giỡn
具
Cụ
dụng cụ; đồ dùng; phương tiện; sở hữu; nguyên liệu
銃
Súng
súng