Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
王蟲
[Vương Trùng]
おうむ
🔊
Danh từ chung
⚠️Hư cấu
⚠️Sinh vật
Ohmu
Hán tự
王
Vương
vua; cai trị; đại gia
蟲
Trùng
côn trùng; sâu bọ