王将 [Vương Tương]
王將 [Vương Tướng]
おうしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Cờ nhật

vua (của người chơi cao cấp)

Danh từ chung

Lĩnh vực: Cờ nhật

Ōshō (một trong tám danh hiệu lớn trong shogi chuyên nghiệp)

Hán tự

Vương vua; cai trị; đại gia
Tương lãnh đạo; chỉ huy
Tướng chỉ huy; tướng