王室 [Vương Thất]
おうしつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

hoàng gia

JP: この土地とち王室おうしつのものです。

VI: Mảnh đất này thuộc về hoàng gia.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

王室おうしつ結婚式けっこんしき大変たいへん壮観そうかんだった。
Đám cưới hoàng gia thật là một cảnh tượng ngoạn mục.
王室おうしつ家族かぞく皇居こうきょんでいる。
Gia đình hoàng gia sống trong cung điện hoàng gia.
その王室おうしつ結婚式けっこんしき壮大そうだい祭典さいてんであった。
Đám cưới hoàng gia đó là một lễ hội tráng lệ.
かれらは王室おうしつからの訪問ほうもんしゃおくものいくつかわたした。
Họ đã trao một số món quà cho khách từ hoàng gia.
英国えいこくではおおくのひと王室おうしつへの公的こうてき支出ししゅつ廃止はいしのぞんでいる。
Ở Anh, nhiều người mong muốn chấm dứt chi tiêu công cho hoàng gia.
新聞しんぶん2ページぶん王室おうしつ離婚りこん問題もんだいにもっぱらもちいられた。
Hai trang báo đã dành riêng để đưa tin về vấn đề ly hôn của hoàng gia.
最近さいきん王室おうしつファミリーについてされたほん二冊にさつ傑出けっしゅつしている。
Gần đây có hai cuốn sách nổi bật về gia đình hoàng gia.

Hán tự

Vương vua; cai trị; đại gia
Thất phòng

Từ liên quan đến 王室