王侯 [Vương Hầu]
おうこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

vua và chư hầu

Hán tự

Vương vua; cai trị; đại gia
Hầu hầu tước; lãnh chúa; daimyo