Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
玉繭
[Ngọc Kiển]
たままゆ
🔊
Danh từ chung
kén đôi
Danh từ chung
kén
Hán tự
玉
Ngọc
ngọc; quả bóng
繭
Kiển
kén