玉箒 [Ngọc Trửu]
玉帚 [Ngọc Trửu]
玉ははき [Ngọc]
玉ばはき [Ngọc]
たまははき – 玉箒・玉帚・玉ばはき
たまばはき – 玉箒・玉帚・玉ばはき

Danh từ chung

chổi (đặc biệt là chổi quét phòng nuôi tằm vào ngày đầu tiên của năm mới)

Danh từ chung

cây dùng để làm chổi (ví dụ: kochia)

🔗 箒草

Danh từ chung

rượu; cồn; sake

Hán tự

Ngọc ngọc; quả bóng
Trửu chổi
Trửu chổi