Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
玉串料
[Ngọc Xuyến Liệu]
玉ぐし料
[Ngọc Liệu]
たまぐしりょう
🔊
Danh từ chung
tiền dâng lễ
Hán tự
玉
Ngọc
ngọc; quả bóng
串
Xuyến
xiên; que xiên
料
Liệu
phí; nguyên liệu