玉串料 [Ngọc Xuyến Liệu]
玉ぐし料 [Ngọc Liệu]
たまぐしりょう

Danh từ chung

tiền dâng lễ

Hán tự

Ngọc ngọc; quả bóng
Xuyến xiên; que xiên
Liệu phí; nguyên liệu