玄麦 [Huyền Mạch]
げんばく

Danh từ chung

lúa mì hoặc lúa mạch chưa xay

Hán tự

Huyền huyền bí; bí ẩn; đen; sâu; sâu sắc
Mạch lúa mạch; lúa mì