Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
玄麦
[Huyền Mạch]
げんばく
🔊
Danh từ chung
lúa mì hoặc lúa mạch chưa xay
Hán tự
玄
Huyền
huyền bí; bí ẩn; đen; sâu; sâu sắc
麦
Mạch
lúa mạch; lúa mì