Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
玄武岩
[Huyền Vũ Nham]
げんぶがん
🔊
Danh từ chung
đá bazan; đá whin
Hán tự
玄
Huyền
huyền bí; bí ẩn; đen; sâu; sâu sắc
武
Vũ
chiến binh; quân sự; hiệp sĩ; vũ khí
岩
Nham
tảng đá; vách đá